KD: 0939 00 86 97
CSKH: 0939 622 665
Vang cơ - Vang số - Amply
Crossover Số E3 AP48 – Chuyên âm thanh sự kiện ngoài trời nhạc cụ
Thông số kỹ thuật:
-
Mức tín hiệu đầu vào tối đa: 18 dBu
-
Mức tín hiệu đầu ra tối đa: 18 dBu
-
Mức tín hiệu đầu ra mặc định: 0 dBu
-
Độ méo tiếng tổng (THD+N): <0.003%;1kHz@ 4dBu <0.0035%;1kHz@ 10dBm <0.0035%;20Hz~20kHz@ 4dBu
-
Dải tần: 20Hz – 20kHz, ±0.2 dB
-
Dải động từ đầu vào đến đầu ra: 110 dB (chưa bao gồm kênh phải)
-
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: –110 dB (chưa bao gồm kênh phải)
-
Dải động ADC: CS5361 – 114 dB
-
Dải động DAC: CS4382A – 114 dB
-
Bộ xử lý DSP: SHARC ADSP-21488 (dấu chấm động, 400 MHz)
-
Tần số lấy mẫu: 48 kHz
-
Độ phân giải tín hiệu: 24 bit
-
Bộ nhớ lưu trữ: 32 chương trình
-
Trễ tín hiệu: Output 1-4 218ms Output 5-8 168ms
-
Giới hạn áp suất: Độc lập 12 kênh
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật:
-
Công suất: 650W x 2CH (8Ω)
-
Dải tần số (1dB): 20Hz ~ 20KHz
-
Độ nhạy đầu vào:
-
Mic: 6mV/4kΩ
-
AUX: 280mV/30kΩ
-
SNR: ≥ 95dB
-
Nguồn điện: AC 220V - 240V 50Hz
-
Kích thước: 482x88x435 (mm)
-
Trọng lượng: 13kg
-
Xuất xứ: Đức
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật:
-
Số kênh:2 kênh
-
Công suất âm thanh nổi: 600W x 2 kênh @ 8 Ohm
Công suất Mono: 1200W @ 8 Ohm
-
Mạch khuếch đại: Class H
-
Chế độ: Stereo/Bridge/Parallel
-
Kết nối đầu vào: Combo XLR type, 3 pin
-
Kết nối đầu ra: Speakon Connectors
-
Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz ± 0,3 dB
-
Tỷ số nén nhiễu S/N: >80 dB
-
Độ méo hài tổng THD: ≤ 0,05%
-
Nguồn điện: 220V 50Hz/60Hz
-
Hệ thống làm mát : Hệ thống làm mát siêu tốc, biến đổi tốc độ thông minh
-
Độ nhạy đầu vào: 0,775V/ 1V/1,4V
-
Kích thước (cao x rộng x sâu): 102mm x 483mm x 375mm
-
Trọng lượng: 10,2kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật:
-
Công suất định mức (8ohm): 4x1600W
-
Công suất định mức (4ohm): 4x2400W
-
Công suất định mức (Bridge 8ohm): 4x1600W
-
Tần số đáp ứng: 20Hz-20kHz: ±0.1./0.3dB(1W/8ohm)
-
THD+N: 1W/8Ω<0,05
-
Tốc độ quay: 70xstandrd
-
Tở kháng đầu vào: 20 kohm (cân bằng) / 10 kohm (không cân bằng)
-
Điện năng tiêu thụ: AC~200-240V /50=60Hz
-
Kích thước: 483 x 460 x 89mm
-
Trọng lượng: 13Kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật:
-
Công suất định mức (8Ω): 2CH x 500W
-
Công suất định mức (4Ω): 2CH x 650W
-
Công suất định mức (Bridge 8Ω): 1300W
-
Đáp ứng tần số (± 1dB; 1W / 8Ω): 15Hz-30kHz
-
THD+N: 1W / 8Ω 104dB
-
Tốc độ quay: 70xstandrd
-
Trở kháng đầu vào: 20kΩ (Cân bằng) / 10kΩ (Không cân bằng)
-
Điện áp cung cấp: AC ~ 190-250V / 50-60Hz
-
Kích thước đóng gói: 560 x 460 x 145mm
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật
-
2CH - 600W
-
Nguồn điện: 220V - 50/60Hz
-
Kích thước: 480x255x88mm
-
Trọng lượng: 12,5kg
-
Màu sắc: đen
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật
-
2CH - 800W
-
Nguồn điện: 220V - 50/60Hz
-
Kích thước: 480x255x88mm
-
Trọng lượng: 14,5kg
-
Màu sắc: đen
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật:
-
Nguồn cung cấp : AC 220V – 240V, 50-60Hz
-
Công suất : 600W x 2 Kênh
-
Đáp ứng tần số : 20Hz – 20KHz
-
Độ nhạy ngõ vào: 0.775V
-
Độ méo hài THD : < 0.01%
-
Kích thước: 480 x 360 x 80mm
-
Bảo hành: 12 tháng
Main/Đẩy/Công suất
Thông số kỹ thuật:
-
Nguồn cung cấp : AC 220V – 240V, 50-60Hz
-
Công suất : 1000W x 4 Kênh
-
Đáp ứng tần số : 20Hz – 20KHz
-
S/N: ≥95 dB
-
Độ nhạy ngõ vào: 0.775V
-
Độ méo hài THD : < 0.01%
-
Kích thước: 560 x 380 x 80mm
-
Bảo hành: 12 tháng