KD: 0939 00 86 97
CSKH: 0939 622 665
Hàng thanh lý
Thông số kỹ thuật:
-
S/NR: 75 dB (1KHz 0dB)
-
Âm nhạc: 95 dB (Đầu vào)
-
THD: MIC / Âm nhạc
-
Mức đầu vào MAX: 200mv (1KHz 0dB), Âm nhạc 1.5V (Đầu vào)
-
Mức đầu ra MAX: MIC/Âm nhạc 10Vrms (Đầu vào 1KHz 0dB)
-
Nhạy cảm: 20mV, Âm nhạc 210mV
-
Trở kháng đầu vào: 10K không cân bằng, Âm nhạc 47K không cân bằng
-
Trở kháng đầu ra: 300 cân bằng, 1K không cân bằng
-
Nhiễu xuyên âm của các kênh: 85dB
-
Trọng lượng: 3,9 kg
-
Kích thước (W * H * D): 555 * 256 * 85mm
-
Bảo hành: 1 tháng
Đây là sản phẩm thanh lý, độ mới khoảng 80%
Vang cơ - Vang số - Amply
Thông số kỹ thuật
-
Điện áp đầu vào: 220V/50Hz
-
Độ nhạy: >100dB
-
Tần số đáp ứng: 20Hz - 20KHz ≤ ± 1.0dB
-
Kích thước: 535x276x105mm
-
Trọng lượng: 3.81kg
-
Màu sắc: đen
-
Bảo hành: 12 tháng
Hàng thanh lý
Thông số kỹ thuật
-
Điện áp đầu vào: 220V/50Hz
-
Độ nhạy: >100dB
-
Tần số đáp ứng: 20Hz - 20KHz ≤ ± 1.0dB
-
Kích thước: 535x276x105mm
-
Trọng lượng: 3.81kg
-
Bảo hành: 3 tháng
Đây là sản phẩm thanh lý, độ mới khoảng 80%
Hàng thanh lý
Thông số kỹ thuật:
-
Nguồn: 220V 50Hz
-
3 mic trước, USB RS232
-
Audio input: 2, Main output: L-R.
-
Kich thước: 48x20x4.5cm
-
Trọng lượng: 3,5kg
-
Bảo hành: 1 tháng
Vang cơ - Vang số - Amply
Thông số kỹ thuật:
-
Đáp ứng tần số: 20Hz – 20kHz
-
Tần số DSP chính: 400MHz
-
Tần số DSP mẫu: 48KHz
-
Bộ xử lý DSP: 32bit
-
Bộ chuyển đổi AD/DA: 24bit
-
PEQ: 15 băng tần độc lập cho Mucsic và Mic
-
PEQ đầu ra: 10 băng tần
-
Nguồn điện: 220V 50/60Hz
-
Bảo hành: 12 tháng
Vang cơ - Vang số - Amply
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Đáp ứng tần số: 20Hz – 20kHz
-
Tần số DSP chính: 400MHz
-
Tần số DSP mẫu: 48KHz
-
Bộ xử lý DSP: 64bit
-
Bộ chuyển đổi AD/DA: 24bit
-
PEQ: 20 băng tần độc lập cho Mucsic và Mic
-
PEQ đầu ra: 5 băng tần
-
Nguồn điện: 220V 50/60Hz
-
Bảo hành: 12 tháng
Vang cơ - Vang số - Amply
Thông số kỹ thuật:
-
Nguồn điện: AC 220V/50Hz ±10
-
Tần số đáp ứng MUSIC: 10Hz - 20KHZ ≤ ±3.0db
-
Tần số đáp ứng Microphone: 100Hz - 20KHZ ≤ ±3.0db
-
Độ nhạy của MUSIC: 350±10%mv/20KΩ
-
Độ nhạy của Microphone: 50mv±10%mv/2KΩ
-
Đầu ra tối đa: -≥2.5Vrms XLR out/≥6.0Vpp XLR out
-
Trọng lượng: 4.2kg
-
Kích thước: 483x205x44 (mm)
-
Bảo hành: 12 tháng
Vang cơ - Vang số - Amply
Thông số kỹ thuật:
-
Nguồn điện: AC 220V/50Hz ±10
-
Tần số đáp ứng MUSIC: 10Hz - 20KHZ ≤ ±3.0db
-
Tần số đáp ứng Microphone: 10Hz - 20KHZ ≤ ±3.0db
-
Độ nhạy của MUSIC: 350±10%mv/20KΩ
-
Độ nhạy của Microphone: 50mv±10%mv/2KΩ
-
Đầu ra tối đa: -≥2.5Vrms XLR out/≥6.0Vpp XLR out
-
Trọng lượng: 3.5kg
-
Kích thước: 484x205x44 (mm)
-
Bảo hành: 12 tháng
Vang cơ - Vang số - Amply
Thông số kỹ thuật
-
Công suất đầu ra tối đa: 4V (RMS)
-
Điện áp đầu vào: 220V 50Hz
-
Độ nhạy: >80dB
-
Kích thước: 483x218.5x47.5mm
-
Trọng lương: 3,5kg
-
Đơn vị tính: Cái
-
Bảo hành: 12 tháng
Xử lý nguồn
Thông số kỹ thuật:
-
Điện áp đầu ra: AC 220 V 50Hz
-
Kênh: 8 kênh đầu ra chính và 2 kênh mặt trước
-
Sự chậm trễ: 0-999
-
Cung cấp năng lượng: AC 220 V / 50Hz 30A
-
Hiển thị tình huống: Màn hình LCD LCD 2 inch (hiển thị nguồn, dữ liệu, thời gian và từng tình huống chuyển đổi)
-
Mỗi công suất đầu ra: 13A
-
Sản lượng hiện tại: 30A
-
Bảo hành: 12 tháng