0939 00 86 97
Loa
Sub
Thông số kỹ thuật:
-
Điện áp: AC220V 50Hz/60Hz
-
Công suất: 250W
-
Màu sắc: đen
-
Kích thước (HxWxD): 400mmx400mmx420mm
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
-
Màu sắc: đen
-
Chất liệu thùng loa: gỗ MDF
-
Công suất RMS/Peak: 300W/500W
-
Trở kháng: 8 Ohms
-
Dải tần đáp ứng: 40Hz - 180Hz
-
Kích thước (cao x rộng x sâu): 450x530x490 mm
-
Trọng lượng: 22kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Loa Subwoofer liền công suất ( Active ) 18''
Thông số kỹ thuật
-
Tần số: 40Hz ~ 120Hz
-
Độ nhạy: 132dB
-
Crossover: 4th/100/150Hz DSP
-
Công suất: 800W
-
Trọng lượng: 21kg
-
Kích thước: ( LxHxD) 510*590*520mm
-
Màu sắc: đen
-
Đơn vị tính : cái
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
- Tầng số: 45HZ - 500HZ
- Trở kháng: 8Ω
- Sensitivity: 100dB W/M
- Công suất: 800W
- Trọng lượng : 43kg
- Kích thước: (WxHxD) 580x580x690mm
- Đơn vị tính: Cái
- Màu sắc: đen
- Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- System : 18″
- Frequency response : 30Hz – 250Hz
- Power : 1000W RMS
- Nominal impedance : 8Ω
- Voice coil diameter: 100mm/4 inch
- Sensitivity : 100dB/1W/1M
- Max SPL : 128dB continuous 134dB peak
- Angle of coverage : Level of 90 ° vertical 50 °
- BH: 18 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hệ thống: bass-reflex
- Loa trầm: 2 loa đường kính 50cm
- Công suất (Continuous/Program/Peak): 1800W / 3600W/ 7200W
- Dải tần (-10 dB): 32 Hz -150 Hz
- Tần số đáp ứng (±3 dB): 40 Hz -150 Hz
- Độ nhạy: 99 dB
- Trở kháng 8Ω
- Cường độ âm thanh tối đa: 138 dB peak
- Kích thước: 1090mm (rộng) x 770mm (sâu) x 560mm (cao)
- Trọng lượng: 70kg
- Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn cao cấp
- Màu sắc: Đen
- Xuất xứ: Mỹ
- Sản xuất: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Hệ thống: bass-reflex
- Loa trầm: 1 loa đường kính 40cm
- Công suất (Continuous/Program/Peak): 700W / 1400W/ 2800W
- Dải tần (-10 dB): 32 Hz – 150 Hz
- Tần số đáp ứng (±3 dB): 40 Hz -150 Hz
- Độ nhạy: 98 dB
- Trở kháng 8Ω
- Cường độ âm thanh tối đa: 131 dB peak
- Kích thước: 380mm (rộng) x 520mm (sâu) x 480 mm(cao)
- Trọng lượng: 28.5 kg
- Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn cao cấp
- Màu sắc: Đen
- Xuất xứ: Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hệ thống: bass-reflex
- Loa trầm: 1 loa đường kính 30cm (12inch)
- Công suất (Continuous/Program/Peak): 450W / 900W/ 1800W
- Dải tần (-10 dB): 38 Hz – 150 Hz
- Tần số đáp ứng (±3 dB): 40 Hz – 150 Hz
- Điện áp 220V
- Độ nhạy: 95 dB
- Trở kháng 8Ω
- Cường độ âm thanh tối đa: 129 dB peak
- Kích thước: 380mm (rộng) x 520mm (sâu) x 480 mm(cao)
- Trọng lượng: 25,8 kg
- Vỏ gỗ MDF bọc vinyl siêu bền
- Màu sắc: Nâu
- Xuất xứ: Mỹ
- Bảo hành: 24 tháng
Main
- Công suất Stereo: 600W x 2 kênh @ 8 Ohm
- Công suất Mono: 1200W @ 8 Ohm
- Class H
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz ± 0.3dB
- Tỷ số nén nhiễu S/N: >80 dB
- THD: ≤ 0.05%
- Điện áp nguồn: ∼220V 50Hz/60Hz
- Hệ thống làm mát: Hệ thống làm mát bằng quạt siêu tốc, biến đổi tốc độ thông minh
- Độ nhạy đầu vào: 0.775V/1V/1.4V
- Kích thước: 485mm x 515mm x 89mm
- Trọng lượng: 24 kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất (8ohm): 4x800W
- Công suất (4ohm): 4x1280W
- Công suất (Bridge 8ohm): 2x2400W
- Đáp ứng tần số: 20Hz-20kHz: ± 0,1. / 0,3dB (1W / 8ohm)
- THD + N (độ méo tiếng): 1W / 8Ω <0, 05
- Damping factor (Hệ số giảm sốc): 200 / 1kHz @ 8Ω
- SNR: >100dB
- Tốc độ quay: 70xstandrd
- Trở kháng đầu vào: 20kOhms (cân bằng) / 10kOhms (không cân bằng)
- Điện áp cung cấp: AC 220 – 240v
- Kích thước: 568 * 525 * 140mm (2U)
- Trọng lượng: 25kg
- BH: 18 tháng
- Công suất định mức (8Ω): 2CH x 500W
- Công suất định mức (4Ω): 2CH x 650W
- Công suất định mức (Bridge 8Ω): 1300W
- Đáp ứng tần số (± 1dB; 1W / 8Ω): 15Hz-30kHz
- THD+N: 1W / 8Ω <0,1
- Biến dạng xuyên điều chế: 60Hz & 7k 1W / 8Ω
- Hệ số giảm chấn: 200: 1kHz @ 8Ω
- SNR: >104dB
- Tốc độ quay: 70xstandrd
- Trở kháng đầu vào: 20kΩ (Cân bằng) / 10kΩ (Không cân bằng)
- Điện áp cung cấp: AC ~ 190-250V / 50-60Hz
- Kích thước đóng gói: 560 x 460 x 145mm
- BH: 18 tháng
Thông số kỹ thuật
- Công suất định mức (8ohm): 2x1200W
- Công suất định mức (4ohm): 2x1800W
- Công suất định mức (Cầu 8ohm): 3000W
- Đáp ứng tần số: 20Hz-20kHz: ± 0,1. / 0,3dB (1W / 8ohm)
- THD N: 1W / 8Ω <0,05
- Độ méo xuyên điều chế: 60Hz & 7k 1W / 8Ω
- Hệ số giảm chấn: 200: 1kHz @ 8Ω SNR:> 100dB
- Tốc độ quay: 70xstandrd
- Trở kháng đầu vào: 20 kohm (Cân bằng) / 10 kohm (Không cân bằng)
- Điện áp cung cấp: AC ~ 200-240V / 50 = 60Hz
- BH: 18 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Công suất (Stereo): 1000W x 4CH ở 8 Ohms; 1600W x 4CH ở 4 Ohms
- Công suất (Bridge): 3000W x 2CH ở 8 Ohms
- Tần số đáp ứng (+/-0.1/0.3dB ; 1W/8ohms): 20Hz – 20kHz
- THD+N (1W/8ohms): <0.05%
- Biến điện xuyên điều chế: 60Hz & 7k 1W/8ohms
- Hệ số giảm sốc: 200:1kHz@8ohms
- SNR: >100dB
- Tốc độ xoay: 70xstandrd
- Trở kháng đầu vào: 20kOhms (cân bằng) / 10kOhms (không cân bằng)
- Nguồn cấp điện: AC ~ 200-240V / 50-60Hz
- Kích thước: 568 z 525 z 140mm
- Trọng lượng sản phẩm / đóng gói: 21.2kg / 23kg
- BH: 18 tháng
- Rated Power (8ohm): 2x800W
- Rated Power (4ohm): 2x1200W
- Rated Power (Bridge 8ohm): 1600W
- Frequency Response: 20Hz-20kHz: ±0.1./0.3dB(1W/8ohm)
- THD N: 1W/8Ω<0,05
- Intermodulation Distortion: 60Hz & 7k 1W/8Ω
- Damping Factor: 200:1kHz@8Ω
- SNR: >100dB
- Slew Rate: 70xstandrd
- Input Impedance: 20 kohm (Balanced) / 10 kohm (Unbalanced)
- Supply Voltage: AC~200-240V /50=60Hz
- BH: 18 tháng
- Công suất Stereo: 800W x 2 kênh @ 8 Ohm
- Công suất Mono: 1200W @ 8 Ohm
- Class H
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz ± 0.3dB
- Tỷ số nén nhiễu S/N: >80 dB
- THD: ≤ 0.05%
- Điện áp nguồn: ∼220V 50Hz/60Hz
- Hệ thống làm mát: Hệ thống làm mát bằng quạt siêu tốc, biến đổi tốc độ thông minh
- Độ nhạy đầu vào: 0.775V/1V/1.4V
- Kích thước: 380mm x 320mm x 100mm
- Trọng lượng: 24 kg
- Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
- Số kênh: 4 kênh
- Công suất Stereo: 1000W @ 8 Ohm
- Công suất Mono: 4000W @ 8 Ohm
- Class H
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz ± 0.3Db
- Tùy chọn màu: Đen
- Bảo hành: 12 tháng
Vang
Thông số kỹ thuật:
-
Điện áp: 220V/50Hz
-
Trở kháng: 8Ω - 16Ω
-
Kết nối Bluetooth 5.0
-
Màu sắc: đen phối đỏ
-
Bảo hành: 12 tháng
-
Sử dụng công nghệ mạch Class D hiện đại nhỏ gọn, nhẹ.
-
Công suất 600W x 2, chơi lòi coil 1 đôi Loa 12"( Bass 30cm)
-
Chơi nhạc qua Bluetooth.
-
Chơi nhạc từ USB.
-
Cổng vào, Quang học (Optical), HDMI, AV CVBS...
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
MUSIC
-
Tỉ số nén nhiễu S/N: 91dB
-
Méo hài tổng (THD): 0,6%
-
Tần số đáp ứng: 10Hz – 20kHz
-
Độ nhạy kết nối : 350mV
-
Input: 5 ngõ vào âm thanh
MICRO
-
Tỉ số nén nhiễu S/N: 80dB
-
Méo hài tổng (THD): 0,8%
-
Tần số đáp ứng: 10Hz – 20kHz
-
Độ nhạy kết nối : 50mV
-
Độ nhạy kết nối : 350mV
-
Input: 4 ngõ kết nối micro
-
Điện áp vào: 90 – 250V/50Hz
-
Chức năng tích hợp BlueTooth 5.0 Music receiver
-
Chống hú 4 mức
-
Kích thước : cao x rộng x sâu: 45mm x 484mm x 230mm
-
Trọng lượng :4,2kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
-
Loại đẩy: Đẩy liền vang liền micro (3 in 1)
-
Loại Amlpy: Amply liền vang liền micro (3 in 1), Amply liền vang
-
Số kênh: 2 kênh
-
Công suất: 600W/CH
-
Trợ kháng: 8 Ohm
-
Màn hình hiển thị: LED
-
Nguồn sử dụng: cắm điện trực tiếp
-
Nguồn điện: AC 220V/50Hz
-
Kích thước: 574x412x149 mm
-
Trọng lượng: 6.4kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
-
Công suất: 700W
-
Audio Output: 350W + 350W
-
Tỷ lệ tiếng ồn: > 90dB
-
Độ nhạy đầu vào: 200mV
-
Trở kháng đầu vào: 47K Ω
-
Điện áp: 240V/ 50Hz
-
Kích thước (WxHxD): 430x126x280mm
-
Trọng lượng: 8.5kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
-
Trở kháng đầu vào: > 50k ohm
-
CMRR: > 40dB, thường> 55dB ở 1kHz
-
Kết nối Output: XLR
-
Trở kháng Output: 60 ohm
-
Băng thông: 20Hz đến 20kHz, +/- 0.5dB
-
Tần số đáp ứng: 3 Hz – 90 kHz
-
Dải động: > 106 dB
-
Nhiễu xuyên âm giữa các kênh: <-80dB, 20Hz đến 20k Hz
-
Điện áp hoạt động: 100-120 VAC 50 / 60Hz
-
Tiêu thụ năng lượng: 15W
-
Đầu nối nguồn: Ổ cắm IEC
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
- Chip âm thanh: Sử dụng chip Analog Devices (Mỹ) DSP tốc độ cao
- Music: 9 dải Stereo EQ
- Micro: 16 dải EQ điều chỉnh độc lập 5-band equalizer tham số
- Điều chỉnh 2 Micro A và B độc lập
- Effect: 5 dải điều chỉnh Echo và Reverb
- 6 kênh đầu ra: Phải, Trái, Trung tâm, Sub, Surround Phải và Surround Trái.
- Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
-
Chip âm thanh: Analog Devices (Mỹ) 28-/56-bit 48KHz
-
Công nghệ xử lý kỹ thuật số 3xDSP
-
Tùy chọn 4 chế độ chuyên nghiệp có sẵn
-
Bluetooth 5.0
-
5.1 kênh đầu ra
-
Music: 7 dải Stereo EQ
-
Micro: 7 dải EQ
-
Effect: 5 dải điều chỉnh Echo và Reverb
-
Công nghệ triệt tiêu hú rí hát Karaoke.
-
Bảo hành: 12 tháng
Micro
Thông số kỹ thuật:
-
Điện áp: 220V/50Hz
-
Trở kháng: 8Ω - 16Ω
-
Kết nối Bluetooth 5.0
-
Màu sắc: đen phối đỏ
-
Bảo hành: 12 tháng
-
Sử dụng công nghệ mạch Class D hiện đại nhỏ gọn, nhẹ.
-
Công suất 600W x 2, chơi lòi coil 1 đôi Loa 12"( Bass 30cm)
-
Chơi nhạc qua Bluetooth.
-
Chơi nhạc từ USB.
-
Cổng vào, Quang học (Optical), HDMI, AV CVBS...
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
-
Dải tần lựa chọn: 640MHz – 690MHz
-
Dải tần kênh: 200kHz
-
Chế độ điều chỉnh: FM
-
Độ rộng tần số: 50MHz
-
Độ ổn định tần số: 4KHz
-
Nguồn điện: 12V
-
Số lượng kênh điều chỉnh: 200
-
Khoảng cách hoạt động ổn định: 70 mét
-
Khoảng tần số: 250MHz
-
Tỷ số S / N> 105dB
-
Màn hình: LCD + màn hình backlit nhiều màu
-
Kích Thước (cao x rộng x sâu): 50mm x 480mm x 192mm
-
Trọng lượng: 3kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
-
Loại đẩy: Đẩy liền vang liền micro (3 in 1)
-
Loại Amlpy: Amply liền vang liền micro (3 in 1), Amply liền vang
-
Số kênh: 2 kênh
-
Công suất: 600W/CH
-
Trợ kháng: 8 Ohm
-
Màn hình hiển thị: LED
-
Nguồn sử dụng: cắm điện trực tiếp
-
Nguồn điện: AC 220V/50Hz
-
Kích thước: 574x412x149 mm
-
Trọng lượng: 6.4kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Xử lý nguồn
Xử lý nguồn
Thông số kỹ thuật
-
Nguồn Điện: 230V/ 50Hz.
-
Ổ Cẳm: 10 Ổ tự động ( 3 Chân )
-
Màn hiển thị: 1 Led hiển thị tất cả thông tin
-
Kích thước: 4,5cm x 42,5cm x 26cm
-
Trọng Lượng: 3,7 kg
-
Màu Sắc: Đen
-
Bảo Hành: 12 Tháng
Xử lý nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Thiết bị sử dụng đầu ra rơle điều khiển dòng cao 30A,
- Phích cắm đa năng với các chấu phủ đồng phosphor có độ chính xác cao
- Chip kiểm soát tích hợp bên trong E3 T8 là dòng chip nhập khẩu
- Sử dụng bộ lọc EMI thế hệ mới nhất được tối ưu hóa
- Chức năng chống sét, chống sốc điện, chống quá tải gây cháy/nổ, mang đến độ an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng
- Nút Switch thông minh để tắt và mở độc lập khi khởi động nguồn
- Được trang bị màn hình
- BH: 18 tháng
Xử lý nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Nguồn Điện: 230V/ 50Hz.
- Ổ Cẳm: 10 Ổ tự động ( 3 Chân )
- Màn hiển thị: 1 Led hiển thị tất cả thông tin
- Kích thước: 4,5cm x 42,5cm x 26cm
- Trọng Lượng: 3,7 kg
- Màu Sắc: Đen
- Bảo Hành: 12 Tháng
TI VI
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Hệ điều hành Android 11
-
Kích thước sản phẩm: 2492x 1424x 102(mm)
-
Độ phân giải: 3840 x 2160 (UHD 4K)
-
Cảm ứng: Công nghệ IR Recognition 20 điểm chạm
-
Độ sáng: 320 cd/m2
-
Tỷ lệ tương phản: 6000:1
-
Góc nhìn: H = 176, V = 178 độ
-
Trọng lượng 98kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Đặt hàng từ 30 - 45 ngày, sau khoảng thời gian này tiến hành giao sản phẩm đến khách hàng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Hệ điều hành Android 11
-
Kích thước sản phẩm: 1990 x 1202 x 114 (mm)
-
Độ phân giải: 3840 x 2160 (UHD 4K)
-
Cảm ứng: Công nghệ IR Recognition 20 điểm chạm
-
Độ sáng: 320 cd/m2
-
Tỷ lệ tương phản: 6000:1
-
Góc nhìn: H = 176, V = 178 độ
-
Trọng lượng 75kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Đặt hàng từ 30 - 45 ngày, sau khoảng thời gian này tiến hành giao sản phẩm đến khách hàng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Hệ điều hành Android 11
-
Kích thước sản phẩm: 1736 x 1060 x 107 (mm)
-
Độ phân giải: 3840 x 2160 (UHD 4K)
-
Cảm ứng: Công nghệ IR Recognition 20 điểm chạm
-
Độ sáng: 320 cd/m2
-
Tỷ lệ tương phản: 6000:1
-
Góc nhìn: H = 176, V = 178 độ
-
Trọng lượng 68kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Đặt hàng từ 30 - 45 ngày, sau khoảng thời gian này tiến hành giao sản phẩm đến khách hàng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Hệ điều hành Android 11
-
Kích thước sản phẩm: 1490 x 906 x 95 (mm)
-
Độ phân giải: 3840 x 2160 (UHD 4K)
-
Cảm ứng: Công nghệ IR Recognition 20 điểm chạm
-
Độ sáng: 320 cd/m2
-
Tỷ lệ tương phản: 6000:1
-
Góc nhìn: H = 176, V = 178 độ
-
Trọng lượng 50kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Đặt hàng từ 30 - 45 ngày, sau khoảng thời gian này tiến hành giao sản phẩm đến khách hàng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Kích thước 43 inch (Thực tế: 100,3*61,6*10,3cm)
-
Khả năng hiển thị màu sắc 16.7M
-
Điện áp hoạt động 60HZ
-
Độ tương phản 1200:1
-
Bảo hành: 24 tháng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Kích thước 32 inch (Thực tế: 75,2*46,7* 8,8cm)
-
Hệ điều hành Android 11
-
Khả năng hiển thị màu sắc 16.7M
-
Điện áp hoạt động 60HZ
-
Độ tương phản 1200:1
-
Không cường lực
-
Bảo hành: 24 tháng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Kích thước: 75inch
-
Khả năng hiển thị màu sắc: 16:9
-
Độ phân giải: 1920*1080 FULL HD
-
Độ sáng: 500cd/m2
-
Độ tương phản: 1200:1
-
Góc nhìn: 176°(H) X 176°(V)
-
Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7M
-
Thời gian đáp ứng: 8ms
-
Điện áp hoạt động: 60HZ
-
Đèn nền: ≥30000 hrs
-
Bảo hành: 24 tháng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Kích thước: 65inch
-
Khả năng hiển thị màu sắc: 16:9
-
Độ phân giải: HD 1366*768
-
Độ sáng: 250cd/m2
-
Độ tương phản: 1200:1
-
Góc nhìn: 176°(H) X 176°(V)
-
Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7M
-
Thời gian đáp ứng: 8ms
-
Điện áp hoạt động: 60HZ
-
Đèn nền: ≥30000 hrs
-
Bảo hành: 24 tháng
TV - Màn hình tương tác - Màn hình LED
-
Kích thước màn hình: 55inch
-
Độ phân giải: HD (1366*768px)
-
Góc nhìn: 178°
-
Điện áp hoạt động: AC 90~240V – 50/60Hz
-
Công suất tiêu thụ điện năng: 35W
-
Cổng kết nối
-
Cổng HDMI: 3 cổng
-
Cổng AV (Composite) : 1 cổng
-
Cổng VGA: 2 cổng
-
Cổng USB: 2 cổng
-
Cổng Audio Line Out (3,5mm): 1 cổng
-
Cổng Ra Video CVBS OUT: 1 cổng
-
Cổng Headphone out: 1 cổng
-
Bảo hành: 24 tháng
ĐẦU KARAOKE
Đầu Karaoke - Màn hình cảm ứng/TAB
Thông số kỹ thuật:
-
Bộ vi xử lý Quad core, ARM Cortex A17, 1.2GHz
-
GPU Mali-T760, Quad core
-
Hệ điều hành 5.1.1 (Lollipop)
-
Bộ nhớ RAM DDR3-2GB
-
Bộ nhớ trong 8GB
-
HDMI Full HD 1080p
-
Ngõ ra âm thanh STEREO R/L, DIGITAL OPTICAL
-
Điện áp: AC 100-240V, 50/60Hz
-
Wifi 802.11 b/g/n
-
WAN RJ-45
-
Kết nối 2 ngõ USB 2.0 + OTG
-
Kích thước màn hình: 105(R) x 390(C) x 570(D) mm
-
Trọng lượng màn hình: 6.5Kg
-
Kích thước chân đế: 240(R) x 690(C) x 295(D) mm
-
Trọng lượng chân đế: 6Kg
-
Phụ kiện đi kèm: Dây HDMI, Dây Audio, Sách hướng dẫn sử dụng
-
Bảo hành: 12 tháng
Đầu Karaoke - Màn hình cảm ứng/TAB
Thông số kỹ thuật
-
CPU 4 lõi Allwinner H6 Cotex A53
-
CPU Allwinner H6 4 lõi Cotex A53
-
GPU – Mali720 độ phân giải 4K x 2K 60fps
-
Ổ cứng 4TB
-
HDMI, Optical, Coaxial
-
MicroSD Card Reader
-
Wifi 802.11bgn
-
Android 7.0
-
Bảo hành: 12 tháng
Đầu Karaoke - Màn hình cảm ứng/TAB
Thông số kỹ thuật
-
Model: SmartK K360
-
Màu sắc: Đen
-
Hỗ Trợ Kết Nối: Digital out HDMI, SPDIP - Analog out AV. Cổng kết nối hình ảnh: HDMI
-
Điện áp sử dụng: AC (100 - 240V/ 50 - 60Hz/ 1, 5A). DC (12V - 5A max)
-
Đơn vị tính: Cái
-
Kích Thước: 4.3cm x 35.5cm x 20.8cm.
-
Khối Lượng: 2kg
-
Bảo hành: 12 tháng
Đầu Karaoke - Màn hình cảm ứng/TAB
Đầu liền màn Karaoke SMART 22inch( Không Dây – Không Ổ cứng)
Thông số kỹ thuật
- Kích thước màn hình: 22″
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Kết nối: WIFI 802.11 bgn, Ethernet 1Gbs
- Cổng kết nối: HDMI, RCA, Optical, Coaxial
- Kích thước: 531x422x35 mm
- Trọng lượng: 5.9kg
- Power Input: 12V-5A
- Bảo hành: 12 tháng
Đầu Karaoke - Màn hình cảm ứng/TAB
Thông số kỹ thuật
- Wireless: Wifi 802.11b/g/n
- Video: up to 1080P HD Video
- Power: 5V/2A
- Size: 293 x 203 x 30 mm
- Weight: 1.1kg
- Bảo hành: 12 tháng
Đầu Karaoke - Màn hình cảm ứng/TAB
Thông số kỹ thuật
- Hệ điều hành: Android 4.4.4
- Bộ nhớ RAM: 1GB
- Bộ nhớ trong: 8GB
- Màn hình: 10.1 inch, cảm ứng điện dung đa điểm
- Độ phân giải: 1280x800 pixel
- Pin: 14000mAh
- Kích thước: 210(R)x80(C)x290(D)mm
- Trọng lượng: 1,7kg
- Bảo hành: 12 tháng
Đây là giá của sản phẩm trưng bày
Đầu Karaoke - Màn hình cảm ứng/TAB
Thông số kỹ thuật
-
CPU 4 lõi Allwinner H6 Cotex A53
-
CPU Allwinner H6 4 lõi Cotex A53
-
GPU – Mali720 độ phân giải 4K x 2K 60fps
-
Ổ cứng 6TB
-
HDMI, Optical, Coaxial
-
MicroSD Card Reader
-
Wifi 802.11bgn
-
Android 7.0
-
Bảo hành: 12 tháng
Linh kiện phụ kiện
THIẾT BỊ KHÁC
Pass treo loa
Thông số kỹ thuật:
Màu sắc: Đen
Chất liệu: Sắt
Độ dày: 2mm và 8mm - độ dày phần chịu lực
Đơn vị tính: Cặp
Giá treo loa dễ điều chỉnh hướng loa ( có chốt cố định sau khi xoay hướng loa), dễ dàng treo loa chỉ cần thả một cây ti từ trần nhà xuống.
Giá treo loa có chất thép chuyên nghiệp, độ bền cao, đạt thẩm mỹ, chống xước với lớp sơn bên ngoài, không bị han gỉ… Phù hợp với nhiều loại loa treo chuyên nghiệp.
Dùng cho các phòng hát karaoke rất phù hợp
Thiết bị khác
-
Tủ gỗ chắc chắn
-
Tủ làm bằng chất liệu ván MDF
-
Tủ tích hợp được màn hình cảm ứng 21,5 inch, 22 inch của các đầu karaoke hiện nay
-
Cửa trước có bản lề, có khóa chắc chắn, có lỗ thông hơi phía trước phía sau
-
Mặt sau có thể tháo rời tiện dụng cho việc đưa thiết bị âm thanh vào trong tủ, kết nối dây tín hiệu âm thanh
-
Mặt trên là khoảng hở để màn hình cảm ứng, 2 lỗ tròn để vừa cặp micro karaoke
-
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 570 x 630 x 850 mm
Giá tốt hơn khi mua sỉ số lượng
Nội thất
HÀNG THANH LÝ
Hàng thanh lý
Combo bao gồm:
-
1 Cặp Loa JBL bass 40cm
-
1 Loa Sub JBL bass 50cm
-
1 Cục đẩy công suất BN J1200 (2 kênh x 600W)
-
1 Vang số Bosa X10
-
1 Micro Shure UGX9 II
Đây là hàng thanh lý, dàn âm thanh gia đình/phòng karaoke còn mới khoảng 80 - 90%
Hàng thanh lý
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Công suất: 350 W RMS, đỉnh 1400W
-
Bass 30cm
-
Dãi tần đáp ứng: 45Hz-20 KHz
-
Trở áp: 8Ω
-
Độ nhạy: 97dB (1W / 1m)
-
Loa bass: 1 × 12 "(300mm) / voice coil LF 1×1"(25mm)/1.75"voice coil HF
-
Độ phủ: 80 ° X50 °
-
SPL tối đa: 123dB
-
Kết nối: 2 × Speakon NL4
-
Kích thước (W x D x H): 380 x 427 x 575 (mm)
-
Kích thước đóng gói: 23.5kg
Đây là sản phẩm trưng bày, hàng tồn kho chưa qua sử dụng. Sản phẩm còn mới lên đến 98%.
Hàng thanh lý
Thông số kỹ thuật:
-
Phạm vi hoạt động: 200m
-
Phạm vi tần số: 740 - 790mHz
-
Băng tần hoạt động: FM
-
Chiều rộng băng thông có sẵn: 50Hz
-
Số kênh: 200
-
Khoảng cách kênh: 250KHz
-
Hệ số méo tiếng: <0,5%
-
Điện năng đầu thu tiêu thụ: <10W
Đây là sản phẩm trưng bày, chỉ dùng để test dàn âm thanh karaoke. Sản phẩm còn mới lên đến 95%.
Hàng thanh lý
Thông số kỹ thuật:
-
Tần số: 740 – 790MHz
-
Băng tần hoạt động : FM
-
Chiều rộng băng tần: 50MHz
-
Số kênh : 200
-
Khoảng cách các kênh : 250KHz
-
Mức độ Ổn định tần số : ± 0,005%
-
Phạm vi hoạt động : 100dB
-
Phản ứng mức âm thanh : 80Hz – 18KHz (± 3dB)
Đây là sản phẩm thanh lý, đã qua sử dụng, sản phẩm còn mới lên đến 80% - 90%.
Hàng thanh lý
Thông số kỹ thuật:
-
Tần số: 740 – 790MHz
-
Băng tần hoạt động : FM
-
Chiều rộng băng tần: 50MHz
-
Số kênh : 200
-
Khoảng cách các kênh : 250KHz
-
Mức độ Ổn định tần số : ± 0,005%
-
Phạm vi hoạt động : 100dB
-
Phản ứng mức âm thanh : 80Hz – 18KHz (± 3dB)